Có 2 kết quả:

網際協定 wǎng jì xié dìng ㄨㄤˇ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄝˊ ㄉㄧㄥˋ网际协定 wǎng jì xié dìng ㄨㄤˇ ㄐㄧˋ ㄒㄧㄝˊ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Internet protocol
(2) IP

Từ điển Trung-Anh

(1) Internet protocol
(2) IP